156.000 ₫ (-8%)
200.000 ₫ (-13%)
87.000 ₫ (-3%)
32.000 ₫ (-9%)
699.000 ₫ (-10%)
159.000 ₫ (-46%)
Thông số kỹ thuật
Thông số | Chi tiết |
Model | ER-308L |
Loại que hàn | Que hàn TIG Inox |
Tiêu chuẩn | AWS A5.9: ER308L
EN ISO 14343-A: W 19 9 L |
Thành phần hóa học | C: ≤0.03%, Si: 0.3-0.65%, Mn: 1.0-2.5%, Cr: 19.5-22.0%, Ni: 9.0-11.0% |
Đường kính que hàn | 1.6mm, 2.0mm, 2.4mm, 3.2mm, 4.0mm |
Chiều dài que hàn | 1000mm (hoặc 350mm tùy nhà cung cấp) |
Ứng dụng | Hàn thép không gỉ loại 304L, 321, 347, 201, 202, 301, 302, 305, 308 |
Đặc tính cơ học | Độ bền kéo: ≥520 MPa
Độ bền chảy: ≥350 MPa Độ giãn dài: ≥35% |
Tính năng nổi bật | – Hàm lượng carbon thấp, giảm khuyếch tán cacbua
– Mối hàn ít bắn tóe, sáng bóng – Phù hợp cho hàn ở nhiệt độ thấp (âm độ) |
Loại dòng hàn | DCEN (Dòng một chiều điện cực âm) |
Vị trí hàn | Tất cả các vị trí |
Khí bảo vệ | Argon tinh khiết (99.99%) |
Nhà sản xuất phổ biến | Kobelco, Kiswel, Esab, Menam |
Đóng gói | Hộp 5kg hoặc 10kg (tùy nhà cung cấp) |