3.450.000 ₫ (-6%)
Thông số kỹ thuật
Điện áp DC | 600.0 mV – 1000 V, 5 thang đo | ±0.3% rdg. ±3 dgt. |
Điện áp AC (True RMS) | 6.000 V – 1000 V, 4 thang đo (40 – 500 Hz) | ±0.9% rdg. ±3 dgt. |
Dòng điện DC | 60.00 mA – 10.00 A, 4 thang đo | ±0.9% rdg. ±3 dgt. |
Dòng điện AC (True RMS) | 60.00 mA – 10.00 A, 3 thang đo (40 – 500 Hz) | ±1.4% rdg. ±3 dgt. |
Dòng điện AC (kìm kẹp dòng) | 10.00 A – 1000 A (40 – 1k Hz) | ±0.9% rdg. ±3 dgt. |
Điện trở | 600.0 Ω – 60.00 MΩ, 6 thang đo | ±0.7% rdg. ±3 dgt. |
Điện dung | 1.000 μF – 10.00 mF, 5 thang đo | ±1.9% rdg. ±5 dgt. |
Tần số | 99.99 Hz – 9.999 kHz, 4 thang đo | ±0.1% rdg. ±1 dgt. |
Kiểm tra thông mạch | Ngưỡng ON: ≤25 Ω, OFF: ≥245 Ω | Còi báo, đèn LED đỏ |
Kiểm tra diode | Điện áp cực hở: ≤5.0 V, dòng đo: ≤0.5 mA | – |
Dò điện áp không tiếp xúc | Hi: AC 40 V – 600 V, Lo: AC 80 V – 600 V | – |
Nguồn điện | Pin LR03 Alkaline x 4 | Hoạt động 130 giờ (tắt đèn nền) |
Kích thước | 84 mm (W) x 174 mm (H) x 52 mm (D) | Trọng lượng: 390 g |
Màn hình | LCD 4 chữ số, tối đa 6000 digits | Hiển thị kép 2 thông số |