1.189.000 ₫ (-1%)
Thông số kỹ thuật
Thông số | Chi tiết |
Tên sản phẩm | Total Ceran HV |
Thương hiệu | Total |
Loại mỡ | Mỡ phức Calcium Sulfonate |
Tiêu chuẩn kỹ thuật | – ISO 6843-9: L-XBFHB 1/2
– DIN 51502: KP 1/2R-25 |
Độ xuyên kim (NLGI) | 1/2 |
Nhiệt độ hoạt động | -25°C đến +180°C (liên tục) |
Điểm nhỏ giọt | > 300°C |
Khả năng chịu nhiệt | – Chịu nhiệt độ cao, ổn định cấu trúc ở nhiệt độ khắc nghiệt
– Có thể trở lại cấu trúc nguyên thủy khi nhiệt độ giảm |
Khả năng chịu nước | – Kháng nước tuyệt vời, không giảm độ bám dính ngay cả khi tiếp xúc với lượng nước lớn
– Hiệu quả trong môi trường nước biển |
Khả năng chịu tải | – Chịu cực áp vượt trội
– Chống mài mòn tự nhiên |
Khả năng chống ăn mòn | – Chống oxy hóa và chống gỉ cao
– Hiệu quả trong môi trường ẩm ướt |
Ứng dụng chính | – Bôi trơn ổ trục, vòng bi trong ngành thép (đúc liên tục, xưởng cán)
– Nhà máy giấy, xi măng, khai thác mỏ – Các ứng dụng công nghiệp chịu tải nặng, nhiệt độ cao, môi trường ẩm |
Thành phần | – Dầu gốc chất lượng cao
– Chất làm đặc Calcium Sulfonate – Phụ gia chịu cực áp, chống oxy hóa, chống gỉ |
Ưu điểm nổi bật | – Không chứa chì hoặc kim loại nặng gây hại cho sức khỏe và môi trường
– Độ bám dính kim loại cao – Khả năng bôi trơn liên tục dưới điều kiện khắc nghiệt |
Quy cách đóng gói | – Xô: 16 kg, 18 kg
– Phuy: 180 kg |
Bảo quản | – Lưu trữ trong kho có mái che, nhiệt độ dưới 50°C
– Tránh nơi dễ cháy nổ |