Thông số kỹ thuật
| Thông số | Chi tiết |
| Tên sản phẩm | Shell Omala S2 GX 220 |
| Thương hiệu | Shell |
| Xuất xứ | Bình Dương, Việt Nam |
| Loại dầu | Dầu bánh răng công nghiệp gốc khoáng |
| Chỉ số độ nhớt (ISO VG) | 220 |
| Độ nhớt động học @ 40°C | 220 mm²/s |
| Độ nhớt động học @ 100°C | 19.4 mm²/s |
| Chỉ số độ nhớt (VI) | 100 (tiêu biểu) |
| Điểm chớp cháy (COC) | ≥ 240°C |
| Điểm rót chảy | ≤ -24°C |
| Tỷ trọng @ 15°C | 0.879 kg/l |
| Khả năng chịu cực áp (EP) | Có, sử dụng phụ gia photpho-lưu huỳnh không chứa chì |
| Ứng dụng chính | – Bôi trơn bánh răng công nghiệp tải trọng nặng (thẳng, xoắn, hành tinh)
– Hộp số kín, hệ thống bôi trơn tuần hoàn hoặc văng tóe – Ổ trục, ổ đỡ chịu tải cao |
| Tiêu chuẩn kỹ thuật | – ISO 12925-1 Loại CKD
– AGMA 9005-E02 (EP) – DIN 51517-3 (CLP) – Siemens AG (Flender: bánh răng xoắn/côn/hành tinh và hàng hải) |
| Tính năng nổi bật | – Chống mài mòn, chống vi rỗ vượt trội
– Khả năng tách nước tuyệt hảo – Chống tạo bọt, chống oxy hóa và phân hủy nhiệt – Tương thích với gioăng phớt và sơn bề mặt – Độ ổn định nhiệt cao, chịu nhiệt độ bể dầu lên đến 100°C |
| Đóng gói | – Xô nhựa: 20 lít
– Phuy thép: 209 lít |
| Bảo quản | – Để nơi có mái che, nhiệt độ dưới 50°C
– Tránh nơi dễ cháy nổ |
| An toàn và sức khỏe | – Không gây hại đáng kể khi sử dụng đúng cách
– Tránh tiếp xúc lâu dài với da – Tham khảo MSDS để biết thêm chi tiết về an toàn |
| Ứng dụng khuyến nghị | – Không dùng cho bánh răng hypoid trong ô tô (dùng Shell Spirax thay thế)
– Với hệ thống lọc dầu tinh (<5 microns), liên hệ chuyên viên kỹ thuật Shell |